Bạn đã biết gì về các “Thuật ngữ chuyên ngành du lịch” chưa?

thuật ngữ chuyên ngành du lịch

Dù bạn tự tổ chức chuyến đi hay tham gia tour trọn gói, việc đối mặt với các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực du lịch tại các khách sạn, nhà hàng, sân bay, và thậm chí trên lịch trình tour của bạn là không thể tránh khỏi.

Các từ ngữ và cách viết tắt này có ý nghĩa gì? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp từng thuật ngữ chuyên ngành du lịch, từ viết tắt và thuật ngữ thường gặp, giúp bạn hiểu rõ hơn về những thuật ngữ chuyên ngành này.

1. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH GIẤY TỜ KHI XUẤT CẢNH

  • Hộ chiếu – Passport: Đây là CMT Quốc tế được một quốc gia cấp cho công dân của mình, giúp xác định danh tính của cá nhân tại bất kỳ đâu trên thế giới. Ngoài hộ chiếu thông thường, còn có các dạng khác sử dụng trong các trường hợp đặc biệt:

  • Hộ chiếu nhóm (Group Passport): Được cấp cho một nhóm công dân để sử dụng khi đi du lịch một lần, nhằm giảm chi phí.

  • Hộ chiếu khẩn (Emergency passport): Thường được cấp trong trường hợp mất mát hộ chiếu chính thức, thường không có giá trị sử dụng cho việc du lịch ngoại trừ mục đích giúp người được cấp quay trở về nhà.

  • Hộ chiếu phổ thông (Normal passport): Loại thông thường dành cho mọi công dân.

  • Hộ chiếu công vụ (Official Passport): Được cấp cho quan chức khi đi công vụ.

thuật ngữ chuyên ngành du lịch - giấy tờCác thuật ngữ về giấy tờ cực kì quan trọng để các bạn có thể làm các thủ tục đầy đủ. (Nguồn: ST)

  • Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic passport): Được cấp cho những người làm công tác ngoại giao như Đại sứ quán.

  • Visa – Thị thực: Được hiểu là phép cấp phép của một quốc gia cho phép công dân nước ngoài nhập cảnh vào lãnh thổ của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Visa có nhiều loại khác nhau:

  • Visa thường (Regular Visa): Dành cho khách du lịch và thường được cấp bởi Đại sứ quán trước chuyến đi.

  • Visa làm việc, học tập…: Cấp theo mục đích cụ thể ngoài du lịch.

  • Visa của khẩu (Visa on arrival – VOA): Cấp trực tiếp cho khách tại cửa khẩu.

  • Visa transit: Dùng cho mục đích quá cảnh thời gian ngắn để khách nối chuyến bay, thường là tối đa 72 giờ.

  • Giấy thông hành (Travel Permit): Tương tự như visa nhưng có những giới hạn riêng về thời gian và địa điểm được phép thăm.

2. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH VIẾT TẮT CHO LỊCH TRÌNH TOUR

Thông thường, bạn sẽ gặp một số thuật ngữ chuyên ngành du lịch trên hành trình tour:

  • ABF (American breakfast) Bữa ăn sáng kiểu Mỹ, bao gồm 2 trứng, 1 lát thịt hun khói hoặc xúc xích, vài lát bánh mì nướng với mứt, bơ, bánh pancake (một loại bánh bột mỳ mỏng)… nước hoa quả, trà, cà phê.
  • Continental breakfast: Bữa ăn sáng kiểu lục địa, thường có vài lát bánh mì bơ, pho mát, mứt, bánh sừng bò, bánh ngọt kiểu Đan Mạch, nước quả, trà, cà phê. Kiểu ăn sáng này phổ biến tại các khách sạn tại Châu Âu.
  • Buffet breakfast: Đây là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ bữa ăn sáng tự chọn. Thông thường, thực đơn sẽ có từ 20-40 món cho khách lựa chọn theo sở thích. Hầu hết các khách sạn tầm trung tới cao cấp đều phục vụ kiểu ăn sáng này.
  • Set breakfast: Ăn sáng đơn giản phổ biến tại các khách sạn mini chỉ với 1 món hoặc bánh mỳ ốp la hoặc phở, mỳ với hoa quả, trà hoặc cà phê.

thuật ngữ chuyên ngành du lịch - tourHiểu được các thuật ngữ về tour sẽ giúp các bạn theo kịp hướng dẫn viên dễ hơn. (Nguồn: ST)

  1. L = Lunch: Bữa ăn trưa.
  2. D = Dinner: Bữa ăn tối.
  3. S = Supper: Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ.

Trên một hành trình tour, nếu bạn nhìn thấy có ký hiệu (B/L/D) phía sau thông tin ngày tour. Thuật ngữ chuyên ngành du lịch này có nghĩa là trong ngày đó bạn sẽ được phục vụ cả 3 bữa ăn trong chương trình.

Soft drinks: Các loại đồ uống không có cồn.

Free flow soft drink: Thường được tổ chức tại các bữa tiệc; đồ uống nhẹ không có cồn được phục vụ liên tục dạng bình lớn để khách tự do lấy suốt bữa tiệc.

3. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH LIÊN QUAN TỚI KHÁCH SẠN

  • ROH (Run of the house): Khách sạn sẽ sắp xếp phòng cho bạn dựa trên bất kỳ phòng trống nào, không quan trọng loại phòng. Thông thường, với các đoàn khách, khách sạn thường cung cấp loại phòng này. Mỗi khách sạn có cách đặt tên và phân loại phòng khác nhau, không có quy chuẩn cụ thể nào, do đó, bạn cần xem xét kỹ về loại phòng từng khách sạn tương ứng với giá khác nhau. Tuy nhiên, thông thường, loại phòng bao gồm:
  • STD = Standard: Đây là thuật ngữ chuyên ngành du lịch chỉ phòng tiêu chuẩn và thường nhỏ nhất, ở tầng thấp, hướng nhìn không tốt, trang thiết bị tối thiểu và giá thấp nhất.
  • SUP = Superior: Dạng phòng này cao hơn phòng Standard với tiện nghi tương đương, nhưng diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. Giá cao hơn so với loại phòng Standard.
  • DLX = Deluxe: Thuật ngữ chuyên ngành du lịch này chỉ loại phòng cao cấp hơn Superior, thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang thiết bị cao cấp.

thuật ngữ chuyên ngành du lịch - khách sạnCác thuật ngữ chuyên về khách sạn sẽ giúp chúng ta giao dễ hơn với lễ tân và cả nhân viên. (Nguồn: ST)

  • Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất, đi kèm với các trang thiết bị và dịch vụ đặc biệt. Mỗi phòng Suite thường bao gồm 1 phòng ngủ, 1 phòng khách, 2 phòng vệ sinh và nhiều ban công hướng đẹp nhất.
  • Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau, thường được sắp xếp cho gia đình ở nhiều phòng gần nhau.
  • SGL = Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người.
  • SWB = Single With Breakfast: Thuật ngữ chuyên ngành du lịch chỉ phòng một giường với bữa sáng.
  • TWN = Twin bed room: Phòng có 2 giường cho 2 người.
  • DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người, thường dành cho vợ chồng.
  • TRPL hoặc TRP = Triple bed room: Thuật ngữ chuyên ngành du lịch chỉ phòng cho 3 người, có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ.
  • Extra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng Twin hoặc Double.
  • Full board package: Tour trọn gói bao gồm tất cả các bữa ăn sáng, trưa, tối.
  • Half board package: Tour trọn gói chỉ bao gồm bữa ăn sáng và bữa ăn trưa hoặc tối. Bữa ăn còn lại để khách tự lo.
  • Free & Easy package: Gói dịch vụ cơ bản bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và bữa ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác do khách tự lo.

4. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH VỀ PHƯƠNG TIỆN

Thông thường, xe phục vụ khách du lịch được gọi là “Coach” thay vì “bus,” một thuật ngữ dành cho xe buýt chạy theo tuyến.

  • SIC: Seat in Coach: Loại xe buýt đặc biệt để thăm quan thành phố, theo lịch trình cố định và trang bị hệ thống âm thanh tự động trên xe. Khách có thể mua vé và lên xe tại các điểm cố định.
  • First class: Vé hạng sang nhất trên máy bay với giá cao nhất.
  • C class: Business class: Vé hạng thương gia trên máy bay, thấp hơn hạng First.
  • Economy class: Hạng phổ thông, với các ghế còn. Thường được đánh số bằng các chữ cái như Y, M, L… cho mục đích thương mại.

thuật ngữ chuyên ngành du lịch - phương tiện Tìm hiểu về các dịch vụ phương tiện du lịch rất hữu ích để chúng ta đặt xe, máy bay di chuyển. (Nguồn: ST)

  • OW (One Way): Thuật ngữ này chỉ vé máy bay một chiều.
  • RT (Return): Thuật ngữ chuyên ngành du lịch chỉ vé máy bay khứ hồi.
  • STA (Scheduled Time Arrival): Nghĩa là giờ đến theo kế hoạch.
  • ETA (Estimated Time Arrival): Giờ đến dự kiến.
  • STD (Scheduled Time Departure): Giờ khởi hành theo kế hoạch.
  • ETD (Estimated Time Departure): Giờ khởi hành dự kiến.
  • Ferry (Phà): Ferry không chỉ là phương tiện ngang sông như khái niệm tại Việt Nam. Đây có thể là những tàu du lịch vận chuyển theo các tuyến cố định, có khả năng chở hàng nghìn hành khách và nhiều loại phương tiện đường bộ. Ferry cũng có thể có các tiện nghi như phòng nghỉ tương đương với khách sạn 5 sao, bể bơi, sân tennis, và các câu lạc bộ giải trí.

5. MỘT SỐ THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH PHỔ BIẾN

  • Inbound: Du khách quốc tế và người Việt tại Hải ngoại đến thăm quan Việt Nam.
  • Outbound: Người Việt Nam và người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan các nước khác.
  • Nội địa: Thuật ngữ chuyên ngành du lịch chỉ người Việt Nam và người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan du lịch trong nước.
  • Leisure Travel: Loại hình du lịch phổ thông dành cho khách tham quan và nghỉ dưỡng theo các hành trình thông thường, phù hợp với đa dạng đối tượng khách.
  • Adventure Travel: Loại hình du lịch khám phá và có chút mạo hiểm, thích hợp cho khách trẻ và muốn tự do khám phá. Có các dạng tour như Biking, Bird watching, v.v.

thuật ngữ chuyên ngành du lịch - từ ngữ phổ biếnMọi người nên tìm hiểu các thuật ngữ du lịch phổ biến để đi chơi vui vẻ hơn nha. (Nguồn: ST)

  • Trekking: Thuật ngữ chuyên ngành du lịch chỉ tour khám phá, mạo hiểm đưa khách đến những vùng ít người qua lại hoặc dành cho người bản xứ, đòi hỏi sức khỏe, sự chịu đựng và thích nghi cao.
  • Kayaking: Loại hình du lịch khám phá, với khách tham gia chèo thuyền đặc biệt vượt qua ghềnh thác hoặc vùng biển. Đòi hỏi sức khỏe và can đảm.
  • Homestay: Khách ở tại nhà người dân, tham gia sinh hoạt với người bản địa thay vì ở khách sạn.
  • Diving Tour: Tour tham gia lặn biển khám phá rặng san hô, ngắm cá, và thách thức bản thân. Bao gồm bình dưỡng khí, bộ đồ lặn và hướng dẫn viên.
  • Incentive: Thuật ngữ chuyên ngành du lịch chỉ loại tour thưởng cho đoàn khách đại lý hoặc nhân viên công ty.
  • MICE Tour: Đại diện cho Hội thảo (Meeting), Khen thưởng (Incentive), Hội nghị (Conference), và Hội chợ (Exhibition). Tour này thường kết hợp mục đích hội họp và tham quan.

Trên đây là một số thuật ngữ chuyên ngành du lịch mà Hay Độc Lạ muốn chia sẻ với các bạn. Chúng mình hi vọng rằng những thông tin bổ ích này sẽ giúp ích cho các bạn trong những chuyến du lịch của mình.

Bên cạnh đó, mọi người cũng đừng quên tham khảo thêm nhiều bài viết chất lượng khác trên website chính thức của Hay Độc Lạ nha.

Comments

comments